--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khung chậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khung chậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khung chậu
+
(giải phẩu) Pelvis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khung chậu"
Những từ có chứa
"khung chậu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
frame
framed
half-timber
pelves
pelvis
pelvic
unframed
framework
enframe
cradling
more...
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
khung chậu
:
(giải phẩu) Pelvis